Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mer” Tìm theo Từ (654) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (654 Kết quả)

  • hậu tố tạo danh từ có nghĩa là polyme (trùng phân) hoặc isome (đồng phân),
  • Danh từ: chứng say sóng, say sóng biển,
  • / pə: /, Giới từ: cho mỗi, bởi, bằng, qua (phương tiện, công cụ), do (ai làm, gửi...), theo, Từ đồng nghĩa: preposition
  • / met /, Động tính từ quá khứ của .meet, Danh từ: ( the met) cảnh sát luân Đôn (thủ đô nước anh),
  • prefix. 1. ở đoạn xa, ở bên kia, phía xa 2. thay đổì biến đổi,
  • prefix. chỉ 1 . huyết thanh 2. màng thanh dịch.,
  • (gero-, geront(o)-) prefíx chỉ tuổi già.,
  • bre / hə(r) /, name / hər /, Đại từ nhân xưng: nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy..., Tính từ sở hữu: của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...,...
  • Danh từ: Đơn vị đo lường do thái cổ bằng 3, 5 lít,
  • như meso,
  • bản ghi y tế bằng điện tử,
"
  • / ma: /, Ngoại động từ: làm hư, làm hỏng, làm hại, làm xước; làm sây sát; làm thất bại, Danh từ: tỳ vết, điểm ô nhục, Kỹ...
  • / mæn /, số nhiều của man,
  • / mju: /, danh từ, như sea-gull, chuồng (cho chim ưng đang thay lông), (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi bí mật, hang ổ, như meow, ngoại động từ, nhốt (chim ưng) vào chuồng, nội động từ, như meow, Từ...
  • / med /, thạc sĩ sư phạm ( master of education),
  • mật ong,
  • / miə /, Danh từ: (thơ ca) ao; hồ, Tính từ: chỉ là, chẳng qua, Y học: đốt, khúc, phần, đoạn, Kỹ...
  • viết tắt, nghị sĩ quốc hội châu Âu ( member of the european parliament),
  • mili đương lượng,
  • (metro-)prefix chỉ tử cung.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top