Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Metrification” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • / ¸petrifi´keiʃən /, Danh từ: sự trở thành ngang ngạnh, nhẫn tâm, vô tình, Kỹ thuật chung: hóa đá, sự hóa đá,
  • / ¸vitri´fi´keiʃən /, Danh từ: sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ tinh, sự biến thành kính, sự thủy tinh hoá, chất thủy tinh, Hóa học & vật...
  • / ¸mɔ:tifi´keiʃən /, Danh từ: sự hành xác, Điều sỉ nhục; sự xấu hổ, sự mất thể diện, sự tủi nhục, (y học) chứng thối hoại, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸metri´keiʃən /, Danh từ: sự đổi sang hệ mét, Toán & tin: phép metric hóa, Kinh tế: đổi thành hệ thống mét,
  • / vĕr'ə-fĭ-kā'shən /, Danh từ: sự kiểm tra, sự được kiểm tra; sự thẩm tra, sự xác minh, bằng chứng, chứng cớ, Xây dựng: sự kiểm tra, xác nhận,...
  • / ¸sə:tifi´keiʃən /, Danh từ: sự cấp giấy chứng nhận, giấy chứng nhận, Ô tô: sự chứng nhận, Kỹ thuật chung: chứng...
  • / ¸naitrifi´keiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự nitrat hoá, Kỹ thuật chung: sự nitrat hóa, sự nitro hóa, Kinh tế: sự nitrat...
"
  • Danh từ:,
  • sự hóa đá của bùn,
  • chứng chỉ,
  • quan chứng nhận,
  • dấu chứng nhận, nhãn hiệu xác nhận, nhãn (dấu) chứng nhận,
  • đường dẫn chứng thư,
  • hệ chứng nhận,
  • giấy chứng nhận xuất khẩu, giấy chứng xuất khẩu,
  • Danh từ: sự tự hành xác, sự tự làm nhục,
  • sự (cấp giấy) chứng nhận công đoàn, sự (cấp giấy) chứng nhận của công đoàn, sự ủy nhiệm của công đoàn,
  • kiểm tra ban đầu,
  • sự kiểm tra vật liệu,
  • thẩm tra thống kê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top