Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mucho” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • đầunhọn, Từ đồng nghĩa: noun, acicula , acumination , apex , cusp , mucronation , tip
  • / ´ma:tʃou /, Tính từ: (thuộc) đại trượng phu; (thuộc) bậc nam nhi, Danh từ: Đại trượng phu; bậc nam nhi, Từ đồng nghĩa:...
  • / mʌtʃ /, Tính từ .more; .most: nhiều, lắm, Phó từ: nhiều, lắm, hầu như, Danh từ: nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn,...
  • prefix chỉ 1. chấtnhầy 2. màng nhầy.,
  • mỏm tim,
  • Thành Ngữ:, this much, chừng này
  • nhiều mặt,
  • Thành Ngữ:, how much ?, (từ lóng) cái quái gì?, cái đếch gì?
"
  • viêm ruộtnon màng nhầy,
  • rất lớn, rất nhiều,
  • Phó từ: Đến mức độ này, Tính từ: bấy nhiêu, chẳng khác gì, if they lose so much the better for us, nếu chúng mất đến mức độ này, càng tốt cho...
  • Thành Ngữ:, that much, chừng ấy, chừng nấy
  • Thành Ngữ:, much the same, như nhau, chẳng khác gì nhau
  • thậm chí không, ex: off he went without so much as " goodbye, hắn đã bỏ đi,thậm chí không một lời tạm biệt
  • Thành Ngữ:, to think much of, coi trọng, đánh giá cao
  • Thành Ngữ:, to cover much ground, đi được đường dài
  • Thành Ngữ:, to make much of, much
  • Thành Ngữ:, as much ( many ) again, nhiều gấp đôi
  • Thành Ngữ:, be up to much, không đáng gì nhiều, không tốt lắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top