Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mucho” Tìm theo Từ | Cụm từ (116) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ khởi động vauchope, bộ khởi động wauchope,
  • Thành Ngữ:, this much, chừng này
  • / ´mʌtʃnis /, Danh từ: to be much of a muchness như nhau, chẳng khác gì nhau, cũng thế thôi,
  • muchisonit,
  • / θrais /, Phó từ: ba lần, thrice as much, bằng ba chừng ấy
  • phản ứng much,
  • Thành Ngữ:, twice ( three times ...) as much, bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế
  • Thành Ngữ:, that much, chừng ấy, chừng nấy
"
  • Thành Ngữ:, to have had a glass too much, quá chén
  • / ˈhɔːsmən /, Danh từ: người cưỡi ngựa, kỵ sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, equestrian , equerry , roughrider , cavalryman , horse guard , dragoon , gaucho , pricker...
  • / ¸insou´mʌtʃ /, Phó từ: ( + that) đến mức mà, ( + as) (như) inasmuch, he worked very fast , insomuch that he was through in an hour, nó làm rất nhanh đến mức là nó xong xuôi trong một tiếng,...
  • / ¸ouvə´mʌtʃ /, tính từ & phó từ, quá, quá nhiều, danh từ, sự quá nhiều, số lượng quá nhiều, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, noun, to be righteous overmuch, quá ngay thẳng,...
  • Thành Ngữ:, be up to much, không đáng gì nhiều, không tốt lắm
  • / ə´du: /, Danh từ: việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi, Từ đồng nghĩa: noun, with much...
  • / ´kætlmən /, Danh từ: người chăn trâu bò, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn nuôi trâu bò, Từ đồng nghĩa: noun, cowboy , cowpuncher , drover , gaucho , wrangler,...
  • / mɔ: /, Tính từ ( cấp .so sánh của .many & .much): nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa, Phó từ: hơn, nhiều hơn, vào khoảng,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, acicula , apex , cusp , mucro , mucronation , tip
  • niêm mạc, niêm mạc, tunica mucosa coli, lớp niêm mạc kết tràng, tunica mucosa esophagi, lớp niêm mạc thực quản, tunica mucosa laryngis, lớp niêm mạc thanh quản, tunica mucosa pharyngis, lớp niêm mạc thực quản, tunica...
  • niêm mạc, niêm mạc, màng nhầy, tunica mucosa coli, lớp niêm mạc kết tràng, tunica mucosa esophagi, lớp niêm mạc thực quản, tunica mucosa laryngis, lớp niêm mạc thanh quản,...
  • / ə'sikjulə /, danh từ; số nhiều aciculae, aciculas, dạng kim, Từ đồng nghĩa: noun, acumination , apex , cusp , mucro , mucronation , tip
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top