Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Out-of-action” Tìm theo Từ (25.113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.113 Kết quả)

  • không tác dụng,
  • ngừng hoạt động,
  • ngắt tác động, nhả khớp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • ngắt, dừng máy, ngắt máy,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
"
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • ngoài dung sai,
  • Danh từ: nguyên lý tác động và phản tác động, nguyên lý tác dụng và phản tác dụng,
  • Giới từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra khỏi, vì, do, trong số, bằng (chất liệu), không có; thiếu, thoát khỏi (một tình trạng), có (cái gì) là nguồn gốc; từ, mất, hết, cách...
  • định luật tác dụng và phản tác dụng,
  • mức đông, mức đóng băng,
  • quyền chọn ngoài giá, quyền chọn thua lỗ,
  • phần cất, close cut fraction, phần cắt hẹp
  • sự tùy chọn, sự lựa chọn,
  • hợp đồng put option (mua, bán chứng khoán theo chiều xuống), quyền chọn bán, quyền hoàn trả, covered put option, quyền chọn bán có bảo chứng, naked put option, quyền chọn bán khống, seller of a put option, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top