Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Penny-wise” Tìm theo Từ (1.211) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.211 Kết quả)

  • Tính từ: khôn từng xu, đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ, cẩn thận đối với tiền bạc, penny wise and pound foolish, khôn từng xu ngu bạc vạn; từng xu đắn đo việc to hoang phí,...
  • Thành Ngữ:, penny wise pound foolish, như penny
  • / ´peni /, Danh từ: Đồng xu penni ( 1 qoành 2 silinh), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồng xu ( 1 qoành 00 đô la), (nghĩa bóng) số tiền, Kinh tế: đồng...
"
  • những cổ phiếu có giá trị dưới một bảng anh,
  • đánh giá một xu,
  • đồng xu penny mới,
  • Danh từ: người hà tiện,
  • danh từ, kiểu xe đạp cổ (bánh trước to, bánh sau nhỏ),
  • những cổ phiếu có giá trị dưới một đôla,
  • / ´feni /, Tính từ: (thuộc) đầm lầy; lầy, có nhiều đầm lầy, Kỹ thuật chung: đầm lầy, lầy lội, lầy,
  • Danh từ, số nhiều .pennae: lông thân chim,
  • Tính từ: như gà mái, giống gà mái, Danh từ: gà trống trông như gà mái, như gà mái,
  • Danh từ: người biển lận; người bo bo giữ của,
  • / ´peni¸poust /, danh từ, tiền bưu phí một peni không kể xa gần,
  • Tính từ: một cách keo kiệt, bủn xỉn, Danh từ: tính keo kiệt, bủn xỉn,
  • Danh từ: cước chở thư một xu (không kể xa gần),
  • / ´skreip¸peni /, danh từ, người hà tiện, người bòn nhặt từng xu,
  • / ´beni /, danh từ (tiếng lóng), thuốc có tác dụng kích thích,
  • / ´pini /, như pinafore,
  • Tính từ: giá bốn pen-ni,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top