Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Penny-wise” Tìm theo Từ (1.211) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.211 Kết quả)

  • hoa hồng bí mật, tiền phong bao mua hàng,
  • Danh từ: (sử học) thuế vào cửa,
  • / ´peni¸dredful /, danh từ, tiểu thuyết tồi,
  • Danh từ: xe đạp cổ bánh to bánh nhỏ,
  • Danh từ: người bủn xỉn; người keo kiệt,
  • Danh từ: báo lá cải,
  • cổ phiếu một penni, cổ phiếu giá thấp,
  • như tin-whistle,
  • / ´dʒeni /, Danh từ: xe cần trục, cú chọc, cú đánh ( bi-a), con lừa cái ( (cũng) jenny ass), máy xe nhiều sợi một lúc ( (cũng) spinning jenny), Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: (thực vật học) cây hoa mẫu đơn; hoa mẫu đơn,
  • Thành Ngữ:, a penny saved is penny gained, tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy
  • / waiz /, Tính từ: khôn ngoan, sáng suốt, có sự suy xét đúng, cho thấy sự suy xét đúng, uyên thâm, thông thái, hiểu biết nhiều, có kinh nghiệm, từng trải, hiểu biết, lịch duyệt,...
  • giao dịch không có lãi,
  • cổ phiếu giá rẻ có tính đầu cơ,
  • Thành Ngữ:, the penny drop, hiểu ra, sáng trí ra
  • Danh từ: chim hồng tước,
  • Danh từ: máy xe nhiều sợi,
  • / ´peniə´lainə /, danh từ, văn sĩ rẻ tiền, văn sĩ ba xu,
  • Tính từ: dễ kiếm được, rẻ tiền, qualified staff are two-a-penny at the moment, lúc này nhân viên có khả năng thì rất dễ kiếm
  • Thành Ngữ:, a pretty penny, nhiều tiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top