Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pluralité” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / pluə´ræliti /, Danh từ: (ngôn ngữ học) trạng thái ở số nhiều, số lớn, phần đông, đa số (phiếu bầu...), (chính trị) mỹ đa số dưới 50 phần trăm, đa số tương đối,...
  • như pluralize,
  • / ´pluərə¸laiz /, Ngoại động từ: biến thành số nhiều, diễn tả ở số nhiều, Nội động từ: (tôn giáo) có nhiều lộc thánh,
  • / ´pluərə¸lizəm /, Danh từ: sự kiêm nhiều chức vị (như) plurality, (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh, (triết học) tính đa nguyên; thuyết đa nguyên (nhiều tư tưởng (chính trị),...
  • / ´pluərəlist /, danh từ, người kiêm nhiều chức vị, (tôn giáo) giáo sĩ có nhiều lộc thánh, (triết học) người theo thuyết đa nguyên, tính từ (như) .pluralistic, kiêm nhiều chức vụ, có nhiều lộc thánh,...
  • quy tắc đa số,
  • xã hội đa nguyên,
  • sự không nhiều,
  • hiệp thương đa phương,
"
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top