Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “S hand” Tìm theo Từ (1.726) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.726 Kết quả)

  • / ,wɔ∫hænd'stænd /, như wash-stand,
  • / ´ʃændi /, Danh từ: Đồ uống làm bằng bia pha với bia gừng hoặc nước chanh, cốc bia pha nước chanh,
  • / ʌn´hænd /, Ngoại động từ: cho đi, thả ra, buông ra,
  • / strænd /, Danh từ: bờ (biển, sông..), Ngoại động từ: làm mắc cạn, Nội động từ: mắc cạn (tàu), Danh...
"
  • / ʃæɳk /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) chân, cẳng, xương ống chân, chân chim; ống chân tất dài, thân cột; cuống hoa; chuôi đao; cán dao; tay chèo, lúc thú vị nhất trong buổi...
  • / ʃa:d /, Danh từ: mảnh vỡ (của đồ gốm..), cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng), Từ đồng nghĩa: noun, butt , fragment , ort , scrap , stub
  • / stænd /, Danh từ: sự đứng, sự đứng yên, trạng thái không di chuyển, vị trí đứng, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, sự kháng cự; thời gian kháng cự, chỗ đứng,...
  • nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau,
  • bờ cáp, dảnh cáp,
  • cáp được mạ kẽm, cáp được mạ kẽm,
  • tao cáp dự ứng lực,
  • đường bờ,
  • cáp nhiều dảnh, cáp bó,
  • dây treo,
  • cáp căng trước,
  • tao cáp không dính bám,
  • sự hàn ngược, sự hàn từ dưới lên,
  • bó dây thép,
  • dây thắng,
  • bãi ven biển, bãi bằng ven biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top