Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sandals” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / sændl /, danh từ, dép; xăng đan, quai dép (ở mắt cá chân), gỗ đàn hương ( sandal-wood, sanders, sandersỵwood), ngoại động từ, Đi dép (cho ai), buộc quai, lồng quai (vào dép...), Từ đồng...
  • Danh từ: gỗ đàn hương (như) sandal,
  • Danh từ: hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ.,
  • ruồi cát, sandfly fever ( pappataci fever ), sốt ruồi cát (sốt pappatací)
  • / 'skændl /, Danh từ: vụ bê bối, vụ tai tiếng, xì căng đan, chuyện gây xôn xao dư luận; điều nhục nhã (về thái độ, hành động..), sự gièm pha, sự nói xấu, sự nói sau lưng,...
"
  • / ´sændl¸wud /, danh từ, gỗ đàn hương (như) sandal,
  • / ´ænəlz /, Danh từ số nhiều: (sử học) biên niên sử, Kỹ thuật chung: biên niên sử, Từ đồng nghĩa: noun, chronicle ,...
  • / ´sæntəl /, danh từ, (thực vật học) cây đàn hương,
  • / 'dʒændl /, Danh từ: dép kẹp (ngón cái và ngón thứ hai),
  • / sendl /, Danh từ: (sử học) lụa xenđan (hàng lụa đẹp thời trung cổ), quần áo may bằng lụa xenđan; cờ may bằng lụa xenđan,
  • / 'vændl /, Danh từ: kẻ phá hoại các công trình văn hoá (do ác tâm hoặc ngu dốt), Từ đồng nghĩa: noun, defacer , despoiler , destroyer , hoodlum , looter ,...
  • Danh từ: báo chí đăng những tin đồn nhảm nhí về các nhân vật nổi tiếng,
  • Danh từ: gỗ đàn hương (như) sandal,
  • tinh dầu bạch đàn,
  • sốt phlebotomus,
  • như scandalmonger,
  • Danh từ: dầu đàn hương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top