Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shamus” Tìm theo Từ (484) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (484 Kết quả)

  • dưỡng trầp,
  • 1. cán 2. thân, cọng, cuống 3. mũi tên,
  • Danh từ: (động vật học) cá vẹt,
"
  • / ´ʃæmən /, Danh từ: pháp sư,
  • chứng hen,
  • / ˈsteɪtəs , ˈstætəs /, Danh từ: tình trạng (làm việc, ăn ở..), Địa vị, thân phận, thân thế, cấp bậc; địa vị xã hội cao; uy tín, (pháp lý) quan hệ pháp lý (giữa người...
  • / ´ʃæmi /, (thông tục) da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) (như) chamois, ' ‘“mi'le›”, danh từ
  • cây họ táo,
  • run,
  • chày nghiền quặng,
  • / ´θaiməs /, Y học: tuyến ức,
  • cây chịu đòn tamus,
  • / ʃeɪm /, Danh từ: sự xấu hổ, sự tủi thẹn, sự ngượng ngùng, Điều ô danh; nỗi nhục, ( a shame) (thông tục) người (vật) gây ra điều hổ thẹn, người (vật) đáng khinh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top