Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sharks” Tìm theo Từ (967) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (967 Kết quả)

  • / spɑrks /, Danh từ: người thợ điện, người coi tổng đài (nhất là trên một con tàu), các tia lửa (kỹ thuật hàn điện),
  • nhà tư sản độc quyền,
  • / ʃa:k /, Danh từ: (động vật học) cá mập, cá mập trắng, người nặn bóp tiền của người khác; người cho vay tiền lấy lãi rất cao; kẻ lừa đảo, (ngôn ngữ nhà trường),...
  • cổ phiếu được phép phát hành,
  • cổ phiếu không có giá trị, cổ phiếu không có giá trị (cổ phiếu ma),
  • cổ phần cũ, cổ phiếu cũ,
  • cổ phần của người sáng lập (công ty),
"
  • cổ phiếu đường sắt,
  • cổ phần quản lý, cổ phiếu của nhân viên quản lý công ty,
  • cổ phiếu có đóng ấn chứng,
  • những cổ phiếu được phép,
  • những cổ phiếu trong tay cổ đông, số cổ phiếu đã phát hành (của xí nghiệp),
  • chia nhỏ, chia tách, phân chia cổ phiếu,
  • cổ phiếu đã đóng dấu,
  • các cổ phiếu đang tăng trưởng,
  • cổ phiếu hưởng lãi sau,
  • thức ăn gia súc thô,
  • cổ phiếu bị tịch thu, bị mất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top