Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slumbers” Tìm theo Từ (136) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (136 Kết quả)

  • / 'slʌmbə /, Danh từ: (đùa cợt) ( (thường) số nhiều) giấc ngủ, Nội động từ: (đùa cợt) ngủ (nhất là ngủ ngon lành thoải mái), Hình...
  • Tính từ: (từ cổ) xem slumberous, Từ đồng nghĩa: adjective, dozy , drowsy , nodding , slumberous , somnolent , soporific,...
  • Danh từ: người đang ngủ,
  • / ´plʌməri /, danh từ, nghề hàn chì, xưởng hàn chì,
  • / ´slʌmbərəs /, tính từ, vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng, (thông tục) buồn ngủ, lặng lẽ, êm đềm, bình lặng, Từ đồng nghĩa: adjective, a slumberous little village, một làng...
"
  • cây leo, nấc, móng để trèo,
  • / ´slʌbə /, ngoại động từ, làm lem nhem, bôi nhem nhuốc, làm cẩu thả, làm ẩu, nội động từ, chảy nước dãi,
  • Danh từ: người đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt ở các khu ổ chuột,
  • / ´plʌmə /, Danh từ: thợ hàn chì, thợ ống nước, Xây dựng: thợ đặt đường ống, thợ đặt ống nước, thợ đường ống, thơ hàn chì, thợ hàn...
  • Danh từ: quần áo ngủ,
  • / ´lʌmbə /, Danh từ: gỗ xẻ, gỗ làm nhà, Đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng, Đống lộn xộn, mỡ thừa (trong người), Động từ: chất đống...
  • chất hàn thiếc và chì, thuốc hàn mềm (nửa thiếc nửa chì),
  • móc leo (dùng để treo cao và leo cột tròn),
  • số nhị phân,
  • các số không dương,
  • các số tương đối, số có dấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top