Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slumbers” Tìm theo Từ (136) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (136 Kết quả)

  • cỡ mũi khoan, số hiệu cỡ mũi khoan, số hiệu dưỡng kiểm khoan,
"
  • số điện thoại, frequently called phone numbers, số điện thoại thường gọi
  • gỗ ván khuôn,
  • sự phơi gỗ, sự sấy (vật liệu) gỗ,
  • thước đo bề dài ván,
  • thiết bị sấy gỗ, lò sấy gỗ,
  • cấu kiện xây dựng (bằng) thép,
  • gỗ không có khuyết tật,
  • gỗ xẻ thô,
  • Danh từ: Áo mặc ngoài dài tận hông, cài khuy tới cổ,
  • sự gỗ co ngót,
  • gỗ xẻ đã khô,
  • gỗ chưa gia công,
  • gỗ xây dựng,
  • gỗ tiền chế,
  • gỗ xẻ bào nhẵn,
  • bảo quản gỗ,
  • kho gỗ,
  • gỗ bào nhẵn,
  • gỗ bào nhẵn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top