Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Soily” Tìm theo Từ (715) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (715 Kết quả)

  • phó từ,
  • / ´dɔili /, Danh từ: khăn lót (để ở dưới bát ăn, cốc...)
"
  • như shyly,
  • Tính từ: hợp với (thuộc về) người con trai,
  • / ´rɔili /, tính từ, Đục ngầu, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , muddy , murky , roiled , dirty , heavy , raging , rugged , stormy , tempestuous , tumultuous , turbulent , ugly , violent , wild
  • / sɔɪl /, Danh từ: Đất trồng, vết bẩn, vết nhơ, chất bẩn, cặn bã; rác rưỡi, sự làm nhơ bẩn, Đất nước; vùng đất, Ngoại động từ: làm...
  • / ´ɔili /, Tính từ: như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu, có dầu, đầy dầu, giây dầu, lem luốc dầu, trơn tru, trôi chảy, nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói...),...
  • đất dạng hạt,
  • đất chắc nịch,
  • Điều kiện đất,
  • danh mục thổ nhưỡng,
  • đất mềm,
  • đất già,
  • đất alit, đất tích nhôm,
  • đất ướt, đất ngậm nước,
  • đất pha sét,
  • đất nguyên sinh,
  • đất có (lẫn) đá khối,
  • đập đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top