Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Squeal ” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / skwi:l /, Danh từ: sự kêu ré; tiếng kêu ré lên (để tỏ rõ sự khiếp sợ, đau đớn), tiếng eng éc (lợn), Nội động từ: kêu ré lên, thét, la (vì...
  • / ´skwi:ki /, Tính từ: chít chít (như) chuột kêu, cọt kẹt, cót két; phát ra một tiếng gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, a squeaky floor, một cái sàn cọt...
  • / ´skwi:lə /, danh từ, người la hét, con vật kêu chiêm chiếp (gà con..), kẻ mách tin, kẻ chỉ điểm, Từ đồng nghĩa: noun, informant , tattler , tattletale , canary , fink , informer , pigeon...
  • / swi:k /, Danh từ: tiếng kêu có âm vực cao; âm thanh ngắn có âm vực cao (cót két, chít chít..), Nội động từ: phát ra một tiếng kêu the thé, (từ...
  • tiến rít của vỏ xe,
  • Danh từ: cơn gió mạnh đột ngột, cơn bão bất ngờ, cơn gió giật ( (thường) kèm theo mưa hoặc tuyết rơi), tiếng thét to, tiếng thét thất thanh (vì đau đớn, khiếp sợ; nhất...
  • tiếng rít của phanh,
  • / ´pip¸skwi:k /, danh từ, (từ lóng) người không đáng kính, người tầm thường, vật nhỏ mọn, vật không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, cipher , nebbish , nobody , nothing
  • Thành Ngữ:, to make somebody squeal, (từ lóng) tống tiền ai
  • Danh từ: món thịt nguội rán kèm rau thái nhỏ,
  • Idioms: to have a narrow squeak, Điều nguy hiểm suýt nữa bị mắc phải, nhưng may mà thoát khỏi
"
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top