Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tergiversator” Tìm theo Từ (2) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2 Kết quả)

  • / ¸tə:dʒivə´seiʃən /, danh từ, sự nói quanh, sự tìm cớ thoái thác; sự lần lữa, sự bỏ phe, sự bỏ đảng, sự tuyên bố những lời mâu thuẫn với nhau, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´tə:dʒivə¸seit /, Nội động từ: nói quanh, tìm cớ thoái thác; lần lữa, bỏ phe, bỏ đảng, nói ra những lời mâu thuẫn với nhau, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top