Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Underflood” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • Tính từ: Ở dưới sàn, gầm xe, sàn [(ống dẫn) được đặt dưới sàn], underfloor electric wiring, dây điện chạy dưới sàn
  • past và past part của understand, Tính từ: hiểu rồi, Đã được thoả thuận, hiểu ngầm, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸ʌndə´loud /, Động từ: chất chưa đủ, chở chưa đủ, nhồi chưa đủ, nhét chưa đủ, Cơ - Điện tử: tải chưa đủ, chở chưa đủ, Xây...
  • vùng bị lũ lụt, vùng ngập nước,
  • Danh từ: cái nhìn lén, cái nhìn trộm, Ngoại động từ: nhìn lén, nhìn trộm, nhìn qua; đọc lướt; bỏ qua,...
  • / ´ʌndə¸flou /, Danh từ: dòng nước ngầm, Toán & tin: sự tràn dưới, tràn dưới, tràn vụn, Xây dựng: dòng chảy dưới...
  • / ´ʌndə¸fould /, Kỹ thuật chung: nếp uốn thứ cấp,
  • / ¸ʌndə´fut /, Tính từ: (từ hiếm, nghĩa hiếm) nằm phía dưới; ở dưới chân, (nghĩa bóng) nằm dưới quyền, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thấp kém; đáng khinh; đê tiện, the snow...
"
  • / ´ʌndə¸wud /, như underbrush,
  • sự thông gió dưới sàn,
  • đường dẫn dưới sàn,
  • ống ngầm dưới sàn, rãnh ngầm dưới sàn,
  • động cơ đặt dưới sàn, động cơ dưới sàn, động cơ chữ u,
  • sưởi ấm dưới nền nhà, Kỹ thuật chung: sự sưởi ấm sàn,
  • tràn dưới phần đặc trưng,
  • tràn dưới số học,
  • ngoại lệ tràn âm,
  • biểu đồ underwood,
  • ngoại lệ tràn dưới,
  • cửa đập xả nước đáy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top