Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Urê-melanin” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • / ,melənin /, Danh từ: mêlanin, hắc tố, Hóa học & vật liệu: hắc tố, melamin, sắc tố đen, Y học: sắc tố màu nâu...
  • Tính từ: (y học) (thuộc) chứng nhiễm mêlanin, (thuộc) chứng nhiễm hắc tố; nhiễm mêlanin, nhiễm hắc tố,
  • / ri´læksin /, Y học: hormone do nhau thai tiết ra trong các giãn cuối thai kỳ,
  • Nội động từ: hoá đen, Ngoại động từ: tăng lượng mêlanin, làm cho đen,
  • melatonin,
  • / ´melənizəm /, Danh từ: (y học) chứng nhiễm mêlanin, chứng nhiễm hắc tố, Y học: chứng nhiễm melanin,
  • Danh từ: gelatin, Nghĩa chuyên ngành: chất giêlatin, Nghĩa chuyên ngành: keo, keo...
  • đimetoxyptalua,
  • Tính từ: giống như hắc tố, Y học: dạng melanin melanoit,
  • /melə’mi:n/, Danh từ: mêlamin,
  • / 'mi:niɳ /, Danh từ: nghĩa, ý nghĩa, Tính từ: có ý nghĩa, đầy ý nghĩa, Toán & tin: ý nghĩa; ỹ nghĩa, Kỹ...
"
  • như melanize,
  • prefix. chỉ 1 . màu đen 2. melanì,
  • địa chỉ tài nguyên,
  • / ɜːn /, Danh từ: cái lư; cái vạc, cái bình, cái vại, thùng phiếu (bầu cử), bình đựng di cốt, bình đựng tro hoả táng, bình hãm trà, bình hãm cà phê (ở các tiệm cà phê và...
  • etylen (tên cũ),
  • hocmon kích tạo melanin,
  • / ´mi:ni /, Danh từ: anh chàng keo kiệt,
  • Đen; sẫm,
  • bao gelatin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top