Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vở” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • danh từ, Tính từ: bookish, dogmatic, books, người trí thức sách vở, dogmatic intellectual
  • (sân khấu) prompt (an actor)., người nhắc vở, a prompter.
  • Danh từ: class materials, task, newspaper matter, copy, chuẩn bị bài vở lên lớp, to prepare for a class, làm xong bài vở, to be ready for a class, gửi bài vở về toà soạn, to send copy to the...
  • danh từ, play
  • by the book
  • ruled paper
"
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top