Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vif-argent” Tìm theo Từ (1.254) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.254 Kết quả)

  • định dạng gif,
  • / ´a:dʒənt /, Danh từ: màu bạc, Tính từ: bằng bạc, trắng như bạc, Kỹ thuật chung: bạc, Từ...
  • giá nhập khẩu, a term of international trade and banking , denoting cost , insurance and freight for shipping, là thuật ngữ thương mại và ngân hàng quốc tế được hiểu là “chi phí, bảo hiểm và cước phí” trong cung...
  • / kif /, Danh từ: trạng thái mơ màng; tình trạng bị đánh thuốc mê,
  • sif,
  • Nghĩa chuyên nghành: một tần số ở dải tần âm cao, từ 30 đến 300 mhz, một tần số ở dải tần âm cao, từ 30 đến 300 mhz,
  • viết tắt ( vis), tử tước ( viscount), nữ tử tước ( viscountess), lực, sức lực,
  • / ,vi:ai'pi /, viết tắt, người rất quan trọng ( very important person), khách quan trọng, nhân vật đặc biệt, nhân vật quan trọng,
  • viết tắt, chi phí & bảo hiểm & cước phí ( cost & insurance & freight),
  • / vim /, Danh từ: (thông tục) sinh lực, sức mạnh, nghị lực, Từ đồng nghĩa: noun, full of vim, đầy sinh lực, put more vim into your acting !, hãy diễn có...
"
  • / ´a:dənt /, Tính từ: cháy, nóng rực, hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy, Y học: hăng hái, sôi nổi, nóng, sốt,
  • / ˈɜrdʒənt /, Tính từ: gấp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ, Kỹ thuật chung: khẩn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • viết tắt, tức là, đó là, có nghĩa là, nói một cách khác (tiếng la tinh videlicet),
  • đại lý cảng,
  • / 'vi:zɑ:vi: /, so với, trước mặt, đối diện, đối với, liên quan với/đến,
  • / ˈeɪdʒənt /, Danh từ: người đại lý, ( số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, Điệp viên, đặc vụ, tác nhân; chất, Hóa học & vật liệu:...
  • viết tắt, tần số cao ( very high, .frequency):,
  • / 'vaiə /, Giới từ: qua; theo đường (gì), Y học: đường, đường đi, qua, theo, Kỹ thuật chung: qua, thông qua, Kinh...
  • Danh từ: người tù, viết tắt của convict,
  • / vai /, Nội động từ, động tính từ quá khứ là vied: ganh đua một cách quyết liệt; giành giật, Kinh tế: ganh đua (với), tranh đua, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top