Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “W˜ t” w“g”n” Tìm theo Từ (456) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (456 Kết quả)

  • / 'dʌblju: /, danh từ, số nhiều w's, w's, ( w, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng anh, viết tắt, bộ ba thanh chắn trong cricket ( wicket, wickets), quả bóng cách xa đích (trong cricket) ( wide, wides), với...
"
  • watt (đơn vị công suất điện),
  • hạt w (hạt cơ bản),
  • boson,
  • đơn vị công suất điện,
  • đồ thị dạng chữ w,
  • thóat vị ngược chiều,
  • vonfarm, vonfram, w,
  • rủi ro do chiến tranh (war risks),
  • nhạc đồng quê ( country-and-western),
  • giàn kiểu hai chữ w,
  • động cơ kiểu chữ w,
  • (glucose-nitrogen) đn d-n ratio,
  • giấy phép vào cảng,
  • hệ thống cửa điện,
  • đọc/viết,
  • cdma băng rộng,
  • đọc/ghi,
  • Đi ốt nạp (nắn dòng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top