Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “W˜ t” w“g”n” Tìm theo Từ | Cụm từ (492) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • xe chở nước, xe tưới đường, xe chở nước, xe tưới đường, toa tàu chở nước, ' w˜:t”'w“g”n, danh từ
  • / 'dʌblju: /, danh từ, số nhiều w's, w's, ( w, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng anh, viết tắt, bộ ba thanh chắn trong cricket ( wicket, wickets), quả bóng cách xa đích (trong cricket) ( wide, wides), với...
  • watt (đơn vị công suất điện),
  • hạt w (hạt cơ bản),
  • boson,
  • đơn vị công suất điện,
  • đồ thị dạng chữ w,
  • thóat vị ngược chiều,
  • vonfarm, vonfram, w,
  • là sự rút gọn của am not, bao gồm cả “is not”, “are not”, “has not”, “have not”, “do not”, “does not”, hay “did not”, theo tiếng địa phương,
  • (động vật học) chim cà kheo (như) stilt, ' stil'w˜:k”, danh từ
  • Ngoại động từ: làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt, Từ đồng nghĩa: verb, i:'t”:n”laiz eternise 't”:naiz,...
  • / ´rais¸fi:ld /, bông lúa, Kỹ thuật chung: ruộng lúa, ' rais'w˜mp, danh từ
  • Đấu tranh giai cấp, ' kl:s'w˜:fe”, danh từ
  • rủi ro do chiến tranh (war risks),
  • / skwɔ´liditi /, sự dơ dáy, sự bẩn thỉu; tình trạng bẩn thỉu, sự nghèo khổ, ' skw˜l”, danh từ, the squalidity of the slums, tình trạng dơ bẩn của các nhà ổ chuột
  • nhạc đồng quê ( country-and-western),
  • giàn kiểu hai chữ w,
  • động cơ kiểu chữ w,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top