Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Warships” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / 'wɔ:ʃip /, Danh từ: tàu chiến (tàu dùng trong chiến tranh), Xây dựng: tàu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, battleship , corvette...
  • / 'wɔ:dʃip /, Danh từ: sự bảo trợ; sự giám hộ, under someone's wardship, dưới sự bảo trợ của ai
  • / ˈwɜrʃɪp /, Danh từ: (tôn giáo) sự thờ phụng, sự tôn kính, sự tôn sùng, sự kính trọng; tình yêu đối chúa trời, thần thánh, hành động thờ cúng, nghi lễ thờ cúng, sự...
"
  • / ´beli¸wə:ʃip /, danh từ, sự tham ăn, sự thờ thần khẩu,
  • Danh từ: sự thờ thần lửa,
  • Danh từ: sự thờ phụng tổ tiên,
  • / ´devl¸wə:ʃip /, danh từ, sự sùng bái ma quỷ, sự thờ cúng ma quỷ,
  • Danh từ: sự thờ mặt trời, (thông tục) sự say mê tắm nắng,
  • / ´hiərou¸wə:ʃip /, danh từ, sự sùng bái anh hùng, sự tôn sùng anh hùng, ngoại động từ, tôn thờ, sùng bái quá mức,
  • chủ nghĩa tôn sùng tiền bạc,
  • Danh từ: sự tự sùng bái,
  • Danh từ: (tôn giáo) sự thờ cây,
  • quảng cáo trên không trung,
  • Idioms: to be under sb 's wardship, ở dưới sự giám hộ của người nào
  • Thành Ngữ:, the words butter no parsnips, như word
  • Thành Ngữ:, fine words butter no parsnips, word
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top