Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well ill” Tìm theo Từ (4.670) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.670 Kết quả)

  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • / wil /, Danh từ: Ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, (pháp lý) di chúc, chúc thư (như) testament, Ngoại...
  • / el /, Danh từ: en (đơn vị đo chiều dài bằng 113 cm), mái hiên gie ra, Xây dựng: cánh phụ,
  • hàng hóa bán chạy,
  • thành tế bào,
"
  • Thành Ngữ:, to bode well/ill, o augure well/ill for sb/sth
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • di chúc miệng,
  • di chúc nói miệng,
  • Danh từ: ngỗng trời, wild goose chase, việc làm ngông cuồng
  • chúc có kèm điều kiện,
  • / ´self´wil /, danh từ, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh,
  • Danh từ: sự tự ý, sự tự nguyện, Tính từ: tự ý, tự nguyện, Xây dựng: tự do ý chí, Từ đồng...
  • dòng bùn đá, bậu cửa, ngưỡng cửa,
  • di chúc cuối cùng,
  • bộ phận bán lẻ đặt hàng trước,
  • di chúc chung,
  • di chúc có giá trị, di chúc có hiệu lực,
  • lỗ trên tường, ô cửa trên tường,
  • dầm chữ l, dầm hai cánh, rầm hai cánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top