Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well ill” Tìm theo Từ (4.670) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.670 Kết quả)

  • / il /, Tính từ: Đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, Phó từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .illy): xấu, tồi, kém;...
  • Thành Ngữ:, wish somebody / something well / ill, mong, hy vọng
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
"
  • Thành Ngữ:, there will be hell to pay, sẽ bị trừng trị, sẽ phải trả giá đắt
  • khối hỗn độn,
  • / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
  • điều chỉnh được theo ý muốn,
  • làm di chúc,
  • hội buôn tùy ý, sự hùn vốn thật sự,
  • bơm giếng sâu,
  • Thành Ngữ:, accidents will happen, việc gì đến phải đến
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • người hưởng dụng tùy ý, người thuê tùy ý, người thuê tùy ý (có thể chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào),
  • nền (đường) nửa đắp,
  • thực hiện hay hủy bỏ,
  • Thành Ngữ:, till all hours, cho đến tận lúc gà gáy sáng
  • Thành Ngữ:, to deserve well/ill of sb, xứng đáng được ai đối xử tốt/xấu
  • Thành ngữ: ill gotten , ill spent, của thiên trả địa, của phù vân không chân hay chạy
  • / ´ildis¸pouzd /, tính từ, có ác ý, có ý xấu, xấu bụng, ( + towards) không lợi cho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top