Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Whistle-blower” Tìm theo Từ (2.855) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.855 Kết quả)

  • / wisl /, Danh từ: sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi, tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn), tiếng còi hiệu, cái còi, (thông tục)...
  • Slang: tiết lộ một việc làm sai trái trong tổ chức nhằm ngăn chặn,
  • / ´wislə /, Danh từ: người hay huýt gió, người hay huýt sáo; chim hay hót, ngựa thở khò khè, Kỹ thuật chung: đậu hơi, đường hơi (khuôn đúc),
  • / witl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu, Ngoại động từ: chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao), bớt dần, cắt xén dần, xén bớt, Hình...
  • / θisəl /, Danh từ: (thực vật học) cây kế (một trong nhiều loại cây dại, lá có gai, hoa đỏ thắm, trắng hoặc vàng, (thường) có trên quốc huy của xcốtlen), Kinh...
  • như tin-whistle,
"
  • tín hiệu còi, còi hiệu,
  • Danh từ: còi báo sương mù,
  • tiếng rít bộ ngoại sai,
  • / ´wisl¸stɔp /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ga xép, sự dừng lại trên đường đi vận động bầu cử (để nói chuyện với cử tri),
  • van còi báo động,
  • còi galton,
  • còi hơi,
  • ga xép,
  • Danh từ: còi hơi,
  • phao tiêu kiểu rít còi,
  • / ´wulf¸wisl /, danh từ, tiếng húyt sáo (do một người đàn ông phát ra để biểu lộ rằng anh ta thấy một người phụ nữ là hấp dẫn về tình dục), nội động từ, ( + at) húyt sáo (một người đàn ông),...
  • còi báo hiệu,
  • Danh từ: Ống tiêu; ống đi ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top