Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn bobble” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5633 Kết quả

  • Sáu que Tre
    19/07/17 09:20:19 1 bình luận
    http://www.businessinsider.com/rich-kids-of-instagram-vietnam-2017-7?ref=yfp/#-especially-in-a-steaming-bubble-bath-14 Chi tiết
  • Tracy.1111
    27/11/19 10:07:20 0 bình luận
    M cảm ơn nhé: "Drop-outs on the Levy-Jennings plot indicate air-bubbles" Chi tiết
  • nguyen dang
    19/06/17 12:37:53 0 bình luận
    They turned a blind eye to the limitations of human rationality that often lead to bubbles and busts; Chi tiết
  • Lahaquang
    07/06/17 10:59:37 5 bình luận
    Read the speech bubbles as they come on screen, and then select the Continue button to view more speech Chi tiết
  • Lowbattery
    06/05/16 10:43:54 1 bình luận
    Mọi người tư vấn giúp mình: "The Reserve Bank is warning about a price bubble in the commercial Chi tiết
  • nguyenkhoinguyen28112013
    09/10/19 08:12:48 2 bình luận
    Chào mọi người, cho mình hỏi từ "Quenching" trong đoạn "Quenching is the great reduction Chi tiết
  • Thảo Hiền
    15/09/15 10:08:46 5 bình luận
    Cho em hỏi câu này nên dịch sao cho suông ạ, em cám ơn nhiều ^^ Doesn't mix babble with some intelligible Chi tiết
  • Lahaquang
    31/10/18 10:03:31 5 bình luận
    Sony is not responsible for any safe custody, return, non-delivery or missing of entries, late, misdirected Chi tiết
  • Ngô Quốc Nguyên
    16/05/16 11:23:54 0 bình luận
    mấy bạn cho mình hỏi nghĩa của câu này với Filter the particulate; remove sludge from bobbins. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top