Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn shake” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5622 Kết quả

  • Le Phong
    15/02/17 12:47:21 2 bình luận
    Tôi đọc bài báo có đường link https://www.vice.com/en_ca/article/the-definitive-analysis-of-the-handshake-between-donald-trump-and-justin-trudeau Chi tiết
  • Maris Cameron
    08/06/17 07:43:03 2 bình luận
    ch e hỏi trong câu này: "The students are already acquainted with the work of Shakespeare." Chi tiết
  • Huyền MikyMewall
    03/11/16 09:37:31 3 bình luận
    Đàn nhị là nhạc cụ thuộc bộ dây có cung vĩ, do đàn có 2 dây nên gọi là đàn nhị . Chi tiết
  • Pain Love
    20/11/15 03:39:16 0 bình luận
    Hydrogen and sodium capacity were done according to references 13 and 14. Chi tiết
  • LeTan
    23/08/18 10:48:34 0 bình luận
    Các bạn ơi, có ai học chuyên nghành cơ khí dịch hộ giúp mình với: Closure Test Pressure. Chi tiết
  • MinMinMin
    05/02/19 05:41:07 0 bình luận
    "Owe no man hate, envy no man's happiness" là gì thế mọi người nhỉ, 1 câu trong Shakespeare Chi tiết
  • Hiềncute
    13/08/15 01:58:53 2 bình luận
    after the stock markets closed Larry Page and Sergey Brin, Google’s co-founders, announced a radical shake-up Chi tiết
  • Mạnh Trần
    23/08/16 11:40:45 1 bình luận
    Offering a handshake alone could be the different between appearing standoffish or sincerely friendly Chi tiết
  • tanpopo
    12/03/19 02:07:56 9 bình luận
    you're going to be stuck living in this matrix we call our system of things and it will prevent you from Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top