Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Give quarter to” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 4007 Kết quả

  • Cangconcua
    09/07/16 08:24:57 0 bình luận
    Chào buổi sáng rừng Mọi người cho em hỏi từ '''quarer''' trong câu dưới đây "After each player has Chi tiết
  • ShiroMaru
    08/11/19 11:36:37 1 bình luận
    cho em hỏi câu này: Supplier maintaining quarterly aggregate service levels of 97.5% in full (defined Chi tiết
  • huytqdr
    05/05/17 09:03:14 5 bình luận
    Nhờ mọi người giúp mình câu này ạ : If you want your corn boiled, you could just add an extra quarter Chi tiết
  • Amy Hang Bui
    21/03/17 10:10:18 16 bình luận
    Quarterback: Tiền vệ bóng đá. Deffensive player: Thủ môn phòng vệ. Chi tiết
  • Nguyễn Văn Thăng
    15/09/17 11:19:49 4 bình luận
    Anh chị dịch giúp em với The number of paying customers of our cloud computing business grew to 874,000 Chi tiết
  • Linh Dinh
    11/06/18 02:56:15 2 bình luận
    Cho mình hỏi "private quarters" dịch ra nghĩa nào mà nghe xuôi tí nhỉ? Chi tiết
  • tamnam
    29/03/19 03:22:36 4 bình luận
    drop in the number of people applying for unemployment lifted sentiments despite a downward revision to Chi tiết
  • Mèo lười
    18/02/16 03:28:38 0 bình luận
    dịch hộ em đoạn này nữa rừng ỏi "Colonial molding tends to be smaller with casings at around 2½ Chi tiết
  • Kurwaii
    28/05/16 03:36:15 0 bình luận
    three quarters of my right hand had literally melted and was now hanging in gobs Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top