Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Arbitraitor” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 とめおとこ [留め男] 1.2 ちゅうさいしゃ [仲裁者] 1.3 ちょうていしゃ [調停者] 1.4 ちゅうさいにん [仲裁人] n とめおとこ [留め男] ちゅうさいしゃ [仲裁者] ちょうていしゃ [調停者] ちゅうさいにん [仲裁人]
  • Mục lục 1 n 1.1 ちょうてい [調停] 1.2 ちゅうさい [仲裁] 1.3 さいてい [裁定] 1.4 せいてい [裁定] 1.5 ちゅうさいさいばん [仲裁裁判] 1.6 アービトレーション 1.7 ちゅうさいさいばん [仲裁々判] n ちょうてい [調停] ちゅうさい [仲裁] さいてい [裁定] せいてい [裁定] ちゅうさいさいばん [仲裁裁判] アービトレーション ちゅうさいさいばん [仲裁々判]
  • n とめやく [留め役]
  • n かわせさいてい [為替裁定]
  • n ちょうていさいばん [調停裁判]
  • n ちゅうさいさいてい [仲裁裁定]
  • n ちゅうさいさいばんしょ [仲裁裁判所]
  • n ちょうていいいんかい [調停委員会]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top