Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cab” Tìm theo Từ (316) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (316 Kết quả)

  • n カンカン
  • Mục lục 1 n 1.1 がい [蓋] 1.2 キャップ 1.3 ふた [蓋] 2 n,vs 2.1 かん [冠] 2.2 かんむり [冠] n がい [蓋] キャップ ふた [蓋] n,vs かん [冠] かんむり [冠]
  • n ダブ
  • Mục lục 1 n 1.1 かん [缶] 2 adj,hon 2.1 よろしい [宜しい] n かん [缶] adj,hon よろしい [宜しい]
  • n カブ
  • Mục lục 1 n 1.1 かさぶた [痂] 1.2 ストやぶり [スト破り] 1.3 かさぶた [瘡蓋] n かさぶた [痂] ストやぶり [スト破り] かさぶた [瘡蓋]
  • n コンピューターえんようせっけい [コンピューター援用設計]
  • Mục lục 1 n 1.1 にゃんにゃん 1.2 ねこ [猫] 1.3 キャット 1.4 にゃにゃ n にゃんにゃん ねこ [猫] キャット にゃにゃ
  • Mục lục 1 n 1.1 カー 1.2 よんりんしゃ [四輪車] 1.3 くるま [車] n カー よんりんしゃ [四輪車] くるま [車]
  • n,abbr ラブ
  • n コンピューターえんようせいさん [コンピューター援用生産]
"
  • n クラブ かに [蟹]
  • n リリーフカー
  • v1 ことができる
  • n かんきり [缶切り]
  • n ぼうしょう [帽章]
  • n クラクション
  • n カーセックス
  • n えんとつのかさ [煙突の笠]
  • n しゃこばサボテン [蝦蛄葉サボテン]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top