Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reconsider” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • v5s あらいなおす [洗い直す] かんがえなおす [考え直す]
  • n,vs かんこう [勘考]
  • Mục lục 1 v1 1.1 かんがえる [考える] 2 v5s 2.1 ききなす [聞き做す] 3 v5z 3.1 あんずる [案ずる] 3.2 あんずる [按ずる] 4 v5m 4.1 くむ [汲む] 5 v5r 5.1 おもんぱかる [慮る] v1 かんがえる [考える] v5s ききなす [聞き做す] v5z あんずる [案ずる] あんずる [按ずる] v5m くむ [汲む] v5r おもんぱかる [慮る]
  • Mục lục 1 v5s 1.1 みなす [見做す] 1.2 みなす [見なす] 1.3 みなす [看做す] v5s みなす [見做す] みなす [見なす] みなす [看做す]
"
  • v1 あわせかんがえる [併せ考える]
  • vs ふせいし [不正視]
  • v1 おもいあわせる [思い合わせる]
  • v5z,hum ぞんずる [存ずる]
  • exp どうれつにろんじる [同列に論じる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top