Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spiral-flute” Tìm theo Từ (167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (167 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 フルート 1.2 よこぶえ [横笛] 1.3 ふえ [笛] n フルート よこぶえ [横笛] ふえ [笛]
  • n ひちりき [篳篥]
  • n リュート
  • Mục lục 1 n 1.1 スパイラル 1.2 ねじ [捩子] 1.3 ねじ [螺旋] 1.4 かじょう [渦状] 1.5 ねじ [螺子] 1.6 らせん [螺旋] 1.7 ねじ [捻子] n スパイラル ねじ [捩子] ねじ [螺旋] かじょう [渦状] ねじ [螺子] らせん [螺旋] ねじ [捻子]
  • n しゃくはち [尺八]
  • n まてき [魔笛]
  • n いっかん [一管]
  • n うたぐち [歌口]
"
  • n ふえふき [笛吹き] ふえふき [笛吹]
  • Mục lục 1 n 1.1 まぐれ [紛れ] 1.2 まぐれあたり [紛れ当たり] 1.3 フロック n まぐれ [紛れ] まぐれあたり [紛れ当たり] フロック
  • n ようすいろ [用水路]
  • n えんどう [煙道]
  • n スパイラルバンドうん [スパイラルバンド雲]
  • n デフレスパイラル
  • n うずまきがた [渦巻き形]
  • n かせん [渦線]
  • n まきがい [巻貝] まきがい [巻き貝]
  • n らせんかいだん [螺旋階段]
  • n,vs ぞくとう [続騰]
  • n うずまきせいうん [渦巻星雲]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top