Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cables” Tìm theo Từ (296) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (296 Kết quả)

  • exp というものがある
  • adj-na,n きょうそう [強壮] がんけん [頑健]
  • n びょうぼつ [病没]
  • n たいすうひょう [対数表]
  • n マネーフローひょう [マネーフロー表]
  • n サブレ
  • n たんりひょう [単利表]
  • n ひきがし [引き菓子]
"
  • n えんたくかいぎ [円卓会議]
  • n おぜんだて [御膳立て] おぜんだて [お膳立て]
  • n ワゴンサービス
  • n たいすうひょう [対数表]
  • v1 すえる [据える]
  • Mục lục 1 n 1.1 はたらきで [働き手] 1.2 はたらきて [働き手] 1.3 できぶつ [出来物] n はたらきで [働き手] はたらきて [働き手] できぶつ [出来物]
  • n ちゃぶだい [ちゃぶ台] ちゃぶだい [卓袱台]
  • n てんとうはんばい [店頭販売]
  • n じゅうしょうれい [重症例]
  • n,n-suf ひょう [表]
  • n らんすうひょう [乱数表]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top