Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cables” Tìm theo Từ (296) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (296 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 しょくえん [食塩] 1.2 てしお [手塩] 1.3 しょくたくえん [食卓塩] n しょくえん [食塩] てしお [手塩] しょくたくえん [食卓塩]
  • n じかんひょう [時間表]
  • n そううりあげ [総売上] そううりあげ [総売り上げ]
  • n さくどう [索道]
  • n りょうけんざ [猟犬座]
  • n げんきんうり [現金売り]
  • n しょくぜん [食膳] しょくたく [食卓]
  • n げっしょう [月商]
  • n ばいばいだか [売買高]
  • n セールスアプローチ
  • n うりこ [売り児]
  • n せんでんもんく [宣伝文句]
  • n えいぎょうばたけ [営業畑]
  • n はんばいきかい [販売機会]
  • n うりあげぴょう [売上票]
  • n ばいばいだか [売買高]
  • n テーブルクロス
  • n ちかせん [地下線]
  • adj-pn,adv いわゆる [所謂]
  • exp といわれる [と言われる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top