Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Deliver” Tìm theo Từ (108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (108 Kết quả)

  • n とどけもの [届け物]
  • n わがしゅうのと [我宗の徒]
  • n えきどめ [駅留め] えきどめ [駅止め]
  • n ぶんべんき [分娩期] ぶんべんじ [分娩時]
"
  • n,vs くらだし [倉出し] くらだし [蔵出し]
  • n うんてんしゃ [運転者]
  • n きょうまい [供米]
  • n かんゆ [肝油]
  • n きもすい [肝吸い]
  • n かんきゅうちゅう [肝吸虫]
  • v1 ほりさげる [掘り下げる]
  • adj-no,n もぐり [潜り]
  • n かんこうへん [肝硬変]
  • n はりうなぎ [針鰻]
  • n かんよう [肝葉]
  • n いちる [一縷]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top