Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Keys” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • n ホットキー
  • n キーマップ
  • n キーシム
  • n キーカレンシー
  • n しゅようこうぎょう [主要工業] きかんさんぎょう [基幹産業]
  • n じゅうようさんぎょう [重要産業] キーインダストリー
  • n キーマーケット
  • Mục lục 1 n 1.1 けんりきん [権利金] 1.2 あずけきん [預け金] 1.3 れいきん [礼金] n けんりきん [権利金] あずけきん [預け金] れいきん [礼金]
  • n ローキー
"
  • n ふりがな [振り仮名]
  • n ほんちょうし [本調子]
  • n キータッチ
  • n キーホルダー
  • n キークラブ
  • n じゅうようじんぶつ [重要人物]
  • n キーきょく [キー局] キーステーション
  • n あいちょう [哀調]
  • n けいでんけん [継電鍵]
  • n シフトキー
  • n あいかぎ [合鍵] あいかぎ [合い鍵]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top