Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spindle box” Tìm theo Từ (341) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (341 Kết quả)

  • n ぼうすい [紡錘] つむ [錘]
  • Mục lục 1 n 1.1 ボックス 1.2 かこみ [囲み] 1.3 はこ [箱] 1.4 こう [匣] 1.5 ますめ [升目] 1.6 はこ [匣] 1.7 さじき [桟敷] 1.8 ますめ [枡目] n ボックス かこみ [囲み] はこ [箱] こう [匣] ますめ [升目] はこ [匣] さじき [桟敷] ますめ [枡目]
  • n まさき [正木]
  • Mục lục 1 n 1.1 かたり [騙り] 1.2 ぺてん 1.3 さぎ [詐欺] 2 n,vs 2.1 さしゅ [詐取] n かたり [騙り] ぺてん さぎ [詐欺] n,vs さしゅ [詐取]
  • Mục lục 1 n 1.1 ぼうすいけい [紡錘形] 2 adj-no 2.1 つむがた [錘形] n ぼうすいけい [紡錘形] adj-no つむがた [錘形]
  • n スピンドルゆ [スピンドル油]
  • n じくばこ [軸箱]
  • n ブラックボックス
  • n ボックスストア
  • n かしき [菓子器]
  • n じぜんばこ [慈善箱]
"
  • n ジュークボックス
  • n ポスト
  • n オーケストラボックス
  • n ふでばこ [筆箱]
  • n ちょきんばこ [貯金箱]
  • n まげもの [曲げ物]
  • n クーラーボックス
  • n グローブボックス
  • n ロイヤルボックス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top