Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spindle box” Tìm theo Từ (341) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (341 Kết quả)

  • n きしゃせき [記者席]
  • n しんこくばこ [申告箱] とうしょばこ [投書箱]
  • n でんわボックス [電話ボックス] テレホンボックス
  • n とうひょうばこ [投票箱]
  • n べんとう [弁当] おべんとう [お弁当]
  • n とくとうせき [特等席] ボックスシート
  • n ぜにばこ [銭箱]
  • n ぼきんばこ [募金箱]
  • n カラーボックス
  • n からばこ [空箱] あきばこ [空き箱]
  • n こうばん [交番]
  • n すばこ [巣箱]
  • n はりばこ [針箱]
  • n しょうしゃ [哨舎]
  • n ごみばこ [芥箱]
  • n きばこ [木箱]
  • n スパンコール スパングル
  • n こっぺん [骨片]
  • n さきぼそり [先細り]
  • n やねいた [屋根板]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top