Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spiral-fluted reamer” Tìm theo Từ (151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (151 Kết quả)

  • n どくりつじそん [独立自尊]
"
  • n つけぎ [付け木]
  • n いきとうごう [意気投合]
  • n わこんかんさい [和魂漢才]
  • exp ゆかにみずをたらす [床に水を垂らす]
  • v1 ふきつける [吹きつける] ふきつける [吹き付ける]
  • exp きつねをおとす [狐を落とす]
  • exp まがさす [魔が差す]
  • n ごれいぜん [御霊前] ごれいぜん [ご霊前]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top