Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spiral-fluted reamer” Tìm theo Từ (151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (151 Kết quả)

  • v5k うずまく [渦巻く]
  • n ウイルスびょう [ウイルス病]
  • n えんぱ [煙波]
"
  • n スプレーガン
  • v5k しぶく [し吹く]
  • n せきついはかい [脊椎破壊] にぶんせきつい [二分脊椎]
  • n とうきしん [投機心]
  • n ガイスト
  • n ぜんれい [善霊]
  • n はんい [叛意]
  • n サイザルあさ [サイザル麻]
  • n かんとうしょう [敢闘賞]
  • n ほねのあるおとこ [骨の有る男]
  • n しんしゅのせいしん [進取の精神]
  • n しんぎ [心技]
  • n はんこつのせいしん [反骨の精神]
  • n いらいしん [依頼心]
  • n つづきもの [続き物]
  • n れいとにく [霊と肉]
  • n やまとだましい [大和魂] やまとごころ [大和心]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top