Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spiral-fluted reamer” Tìm theo Từ (151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (151 Kết quả)

  • n そそう [沮喪] そそう [阻喪]
  • n せいき [精気]
  • exp きはくがない [気はくがない]
  • n たんきゅうしん [探究心]
  • n まけんき [負けん気]
"
  • n げんゆりゅうしゅつ [原油流出]
  • n はなのせい [花の精]
  • adj-na,n かちき [勝ち気]
  • n やじうまこんじょう [弥次馬根性] やじうまこんじょう [野次馬根性]
  • n とうしまんまん [闘志満満]
  • n ゆうき [幽鬼]
  • n こっきしん [克己心]
  • n じりつしん [自立心]
  • n けんきゅうしん [研究心]
  • n しゃふう [社風]
  • n けっし [決死]
  • n たまつき [玉突き]
  • n じだいせいしん [時代精神] じせい [時勢]
  • n だんのせいしん [団の精神]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top