Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Integrated disk” Tìm theo Từ | Cụm từ (131) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n インテグレート
  • n インテグレーテット
  • Mục lục 1 n 1.1 えんばん [円盤] 1.2 ディスク 1.3 おんばん [音盤] n えんばん [円盤] ディスク おんばん [音盤]
  • n しゅうせきかいろ [集積回路]
  • n そうごうかいはつ [総合開発]
  • n ディスクジョッキー
  • n フレキシブルディスク
"
  • n フロッピー
  • n フロッピーディスク
  • n ぎっくりごし [ぎっくり腰]
  • n ディスクブレーキ
  • n えんばんじょう [円盤状]
  • n ミニディスク
  • n シーディー
  • n ゴールデンディスク
  • n ついかんばん [椎間板]
  • n じきディスク [磁気ディスク]
  • n ひかりディスク [光ディスク]
  • n ハードディスク
  • n レーザーディスク
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top