Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Integrated disk” Tìm theo Từ | Cụm từ (131) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n きへん [机辺]
  • n そまつなおさい [粗末なお菜]
  • n しゃかいぶ [社会部]
  • n つくえでするしごと [机でする仕事]
  • n ばさし [馬刺し]
  • n とりざら [取り皿]
  • n そうざい [総菜] そうざい [惣菜]
  • n がいしんぶ [外信部]
  • n ちゅうざら [中皿]
  • n つぼざら [壺皿]
  • n たんぼ [旦暮]
  • n きじょう [机上]
  • n つくえのした [机の下]
  • n かしぼん [菓子盆]
  • n きぎょうききかんり [企業危機管理]
  • Mục lục 1 n 1.1 おぞうに [御雑煮] 1.2 おぞうに [お雑煮] 1.3 ぞうに [雑煮] n おぞうに [御雑煮] おぞうに [お雑煮] ぞうに [雑煮]
  • n しっぱいのおそれ [失敗の虞]
  • v1 もりつける [盛り付ける] もりつける [盛りつける]
  • n あえもの [韲物] おひたし [お浸し]
  • n ひとさら [一皿]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top