Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn middling” Tìm theo Từ (391) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (391 Kết quả)

  • / ´midliη /, Tính từ: trung bình, vừa phải, bậc trung, (thông tục) khá khoẻ mạnh, Kinh tế: bậc trung, cấp hai, hạng hai, hệ thống nghiền, tấm,
  • / ´fidliη /, Tính từ: nhỏ mọn, tầm phào, Đáng bực mình, khó ưa,
  • Danh từ số nhiều: hàng hoá loại vừa (về thứ hạng, giá cả...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt lợn muối, quặng tạp, mùn khoan, hàng hóa...
"
  • / ´ridliη /, Danh từ: sự sàng, ( số nhiều) sạn trấu sàng ra, Tính từ: bí ẩn, khó hiểu, khó đoán, Kinh tế: sạn, sự...
  • / ´pidliη /, tính từ, tầm thường, không quan trọng; nhỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, derisory , little , measly * , niggling * , paltry...
  • bột gia súc,
  • cám da súc,
  • tấm để nghiền bột,
  • tấm mầm,
  • tấm được làm sạch,
  • bậc trung, hàng loại vừa,
  • trục nghiền tấm,
  • tấm kiểu mạch,
  • sự nghiền nhỏ tấm,
  • Danh từ: việc bóc một vòng vỏ cây quanh thân cây,
  • / ˈkɪndlɪŋ /, Danh từ: sự nhen lửa, sự nhúm lửa, ( số nhiều) củi nhúm lửa, mồi nhen lửa, Kỹ thuật chung: sự cháy, sự đốt, sự thiêu,
  • sự rèn đại đỡ, sự rèn vòng kẹp,
  • / ´saidliη /, tính từ, nghiêng, xiên về một bên, không thẳng thắn, lén lút, a sideling approach, sự lén lút đến gần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top