Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feast day” Tìm theo Từ (3.311) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.311 Kết quả)

  • / ´fi:st¸dei /, danh từ, ngày hội,
  • / fa:st,dei /, danh từ, ngày ăn chay,
  • định hạn chất hàng xuống tàu, số ngày bốc dỡ,
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • / fi:st /, Danh từ: bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú, Nội động từ: dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ, Ngoại...
  • thời gian bốc dỡ,
  • Danh từ số nhiều: (thương nghiệp) thời gian bốc dỡ hàng,
  • Thành Ngữ:, to lay fast, n?m ch?t, gi? ch?t, không cho ch?y thoát
  • /dei/, Danh từ: ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỉ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời...
  • / 'deitə'dei /, tính từ, hằng ngày, thường ngày, trong khoảng một ngày, ngày ngày,
  • / dei bai dei /, Thành ngữ: ngày qua ngày, càng ngày càng ..., từng ngày
  • giao dịch hàng ngày,
  • Danh từ: bữa thết hàng năm (chủ thết công nhân), buổi liên hoan, thời gian vui nhộn,
  • đập đá xếp, đập đá đổ,
  • số ngày bốc dỡ quá hạn,
  • / ji:st /, Danh từ: men; men bia, Y học: cái men, men, Kỹ thuật chung: men, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Danh từ: bữa tiệc của những người cùng giáo hội,
  • thời gian tàu đến cảng xếp hàng (hợp đồng thuê tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top