Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Totale” Tìm theo Từ (866) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (866 Kết quả)

  • / ´titl¸tætl /, Danh từ: chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào, chuyện ngồi lê mách lẻo, Nội động từ: nói chuyện nhảm nhí, nói chuyện tầm phào,...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tattler,
  • bre/ 'təʊtl /, name/ 'toʊtl /, Hình thái từ: Tính từ: tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn; tuyệt đối, Danh từ: tổng số, toàn...
  • / 'bɔtl /, Danh từ: chai, lọ, bầu sữa (cho trẻ em bú) ( (cũng) feeding), rượu; thói uống rượu, Ngoại động từ: Đóng chai, (từ lóng) bắt được quả...
"
  • / ´noutəbl /, Tính từ: có tiếng, trứ danh, Đáng kể, đáng chú ý, (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo, Danh từ: người có danh vọng, người có địa vị...
  • Danh từ: (giả phẫu) xương bánh chè,
  • / 'tætl /, Danh từ: chuyện ba hoa; chuyện ba láp, chuyện gẫu, chuyện tầm phào; sự ngồi lê đôi mách, Nội động từ: nói ba láp, nói chuyện tầm phào,...
  • / 'tu:tl /, Nội động từ: ( + on something) thổi sáo (kèn) êm dịu, thổi sáo (kèn) lặp đi lặp lại, (thông tục) đi một cách tự nhiên, đi một cách thoải mái, Hình...
  • / tauzl /, Ngoại động từ: làm bù, làm rối (tóc), làm nhàu (quần áo), giằng co, lôi kéo (với người nào), Hình Thái Từ: Từ...
  • / ´tɔgl /, Danh từ: then; nút gỗ (dùng thay cho chiếc cúc trên áo khoác), (hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại), (kỹ thuật) đòn khuỷu (như) toggle-joint,...
  • / toutli /, Phó từ: hoàn toàn, Nghĩa chuyên ngành: hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / dɔtl /, Danh từ: xái thuốc lá sót lại trong tẩu,
  • / ´moutail /, Tính từ: (sinh vật học) có thể vận động; di động, Kỹ thuật chung: di động,
  • / 'loukəl /, Danh từ: nơi xảy ra (sự việc gì...), Toán & tin: nơi diễn ra, Từ đồng nghĩa: noun
  • / ´poutəbl /, Tính từ: dùng để uống được, có thể uống được, Cơ khí & công trình: uống được (nước), Y học:...
  • / 'toutəlaiz /, Ngoại động từ: cộng tổng số, tính gộp lại, Toán & tin: lấy tổng, Kỹ thuật chung: lấy tổng,
  • / ´touidʒ /, Danh từ: sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu, thuyền, xe), tiền công kéo (tàu, thuyền, xe), Giao thông & vận tải: sự lai dắt (tàu), Kinh...
  • / ´voutəbl /,
  • / mɔ´ra:l /, Danh từ: (quân sự) tinh thần, chí khí, nhuệ khí, Từ đồng nghĩa: noun, low morale, tinh thần thấp kém, sagging morale, tinh thần suy sụp, tinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top