Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bag ” Tìm theo Từ (174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (174 Kết quả)

  • bao đựng (xi măng),
  • cụm túi khí,
  • cơ cấu ngăn bụi để trút vào bao,
  • sự bọc túi và bao bằng giấy,
  • Thành Ngữ:, to put somebody in a bag, thắng ai
  • Thành Ngữ:, in the bottom of one's bag, cùng kế
  • túi chườm nóng lạnh bằng cao su - 2 lít,
"
  • Thành Ngữ:, to give somebody the bag to hold, chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn
  • Thành Ngữ:, the cat is out of the bag, điều bí mật đã bị tiết lộ rồi
  • túi chườm lóng lạnh,
  • Thành Ngữ:, to let the cat out of the bag, let
  • Thành Ngữ:, to know something as well as a beggar knows his bag, know
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top