Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bag ” Tìm theo Từ (174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (174 Kết quả)

  • túi lưu hóa,
  • túi đã được sấy khô,
  • Danh từ: túi xách nhỏ của phụ nữ,
  • Danh từ: bao đất,
  • bộ lọc kiểu túi,
  • túi đựng cá,
  • / ´fli:¸bæg /, danh từ, (từ lóng) chăn chui, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn bà nhếch nhác,
  • túi quac,
  • Danh từ: túi đựng vải vụn (để vá quần áo..), mớ hỗn độn; mớ đồ vật lộn xộn, a rag-bag of strange ideas, một mớ hỗn tạp những...
  • bao bố, bao đay,
  • túi mật,
  • túi chườm đá,
  • Danh từ: túi thuốc,
  • bao đay, bao đay,
  • Nghĩa chuyên ngành: túi dụng cụ, Từ đồng nghĩa: noun, ditty bag , duffle bag , traveling bag
  • / 'sædlbæg /, Danh từ: túi yên (đeo mỗi bên ở sau yên ngựa), vải bọc ghế, túi đeo sau yên xe đạp,
  • bao chân không,
  • danh từ, túi sách đi chợ, giỏ đi chợ (của phụ nữ),
  • Danh từ: bao da (đựng rượu; nước),
  • túi cá nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top